Trang chủMED • NYSE
add
Medifast Inc
14,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,05 $
Đóng cửa: 12 thg 3, 16:02:17 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,33 $
Mức chênh lệch một ngày
13,97 $ - 14,37 $
Phạm vi một năm
13,57 $ - 39,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,68 Tr USD
Số lượng trung bình
224,96 N
Tỷ số P/E
73,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,00 Tr | -37,70% |
Chi phí hoạt động | 87,51 Tr | -34,05% |
Thu nhập ròng | 801,00 N | -86,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -78,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -90,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | -67,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,34 Tr | 8,20% |
Tổng tài sản | 284,21 Tr | -8,29% |
Tổng nợ | 74,10 Tr | -31,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 801,00 N | -86,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 Tr | -147,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,43 Tr | -81,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | 99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,38 Tr | -33,14% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | 88,01% |
Giới thiệu
Medifast, Inc. is an American nutrition and weight loss company based in Baltimore, Maryland. Medifast produces, distributes, and sells weight loss and health-related products through websites, multi-level marketing, telemarketing, and franchised weight loss clinics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
504