Trang chủMDMN • OTCMKTS
add
Medinah Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
127,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,07 N | -87,39% |
Chi phí hoạt động | 503,15 N | -29,09% |
Thu nhập ròng | -151,01 N | -120,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,28 | -265,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,27 N | -84,99% |
Tổng tài sản | 50,29 Tr | 1,56% |
Tổng nợ | 2,32 Tr | 57,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,01 N | -120,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,25 N | -126,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,84 N | 105,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,41 N | 21,82% |
Dòng tiền tự do | -740,29 N | 55,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web