Trang chủMDIN • OTCMKTS
add
Northstar Global Business Services, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,00 USD
Số lượng trung bình
102,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 N | 16,78% |
Chi phí hoạt động | 16,59 N | 52,99% |
Thu nhập ròng | -15,54 N | -41,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 N | -20,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,37 N | -75,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,00 | 279,31% |
Tổng tài sản | 787,00 | -5,52% |
Tổng nợ | 43,63 N | 65,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -42,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.199,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,54 N | -41,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,39 N | -66,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,59 N | 10,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,00 | 166,67% |
Dòng tiền tự do | -2,90 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3