Trang chủMDI • ASX
add
Middle Island Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
107,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,99 N | 117,74% |
Chi phí hoạt động | 401,90 N | 11,82% |
Thu nhập ròng | -115,03 N | 87,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -328,77 | 94,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,70 N | -6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | 20,80% |
Tổng tài sản | 4,12 Tr | 3,69% |
Tổng nợ | 151,52 N | 41,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,03 N | 87,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,72 N | -5,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,28 N | -193.381,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,90 N | -7,92% |
Dòng tiền tự do | -204,65 N | 0,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web