Trang chủMDGL • NASDAQ
add
Madrigal Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
328,14 $
Mức chênh lệch một ngày
300,00 $ - 314,59 $
Phạm vi một năm
168,25 $ - 368,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T USD
Số lượng trung bình
406,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,18 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 176,33 Tr | 78,95% |
Thu nhập ròng | -106,96 Tr | -8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,92 | 7,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,01 Tr | -17,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,63 Tr | 329,79% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 351,02% |
Tổng nợ | 296,11 Tr | 37,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 777,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,96 Tr | -8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,98 Tr | 21,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,39 Tr | -503,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,46 Tr | -61,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,91 Tr | -1.629,83% |
Dòng tiền tự do | -35,83 Tr | 29,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
376