Trang chủMCR • WSE
add
MERCOR SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
25,60 zł - 26,10 zł
Phạm vi một năm
19,90 zł - 30,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
405,56 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,33 Tr | -8,17% |
Chi phí hoạt động | 22,91 Tr | 18,08% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | -70,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -67,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,49 Tr | -36,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,10 Tr | -29,24% |
Tổng tài sản | 402,70 Tr | -9,67% |
Tổng nợ | 187,18 Tr | -13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | -70,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,89 Tr | -59,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 Tr | 25,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,69 Tr | 45,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,00 N | -99,07% |
Dòng tiền tự do | 19,35 Tr | 1.548,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
846