Trang chủMCB • TSE
add
McCoy Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 3,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,60 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,84 Tr | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | 26,62% |
Thu nhập ròng | 516,00 N | -72,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -71,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | -47,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 Tr | -24,99% |
Tổng tài sản | 81,15 Tr | 10,34% |
Tổng nợ | 22,69 Tr | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,00 N | -72,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 Tr | -14,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 31,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -806,00 N | 73,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 304,65% |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | 182,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132