Trang chủMBXBF • OTCMKTS
add
Microbix Biosystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 Tr | 47,60% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 13,40% |
Thu nhập ròng | 440,32 N | -77,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -85,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 219,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 Tr | 11,69% |
Tổng tài sản | 38,10 Tr | 6,85% |
Tổng nợ | 9,80 Tr | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,32 N | -77,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 765,93 N | 152,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,49 N | -94,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -381,88 N | -67,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,56 N | 108,57% |
Dòng tiền tự do | 225,96 N | 111,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70