Trang chủMBX • NASDAQ
add
MBX Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,69 $
Mức chênh lệch một ngày
12,33 $ - 13,41 $
Phạm vi một năm
12,33 $ - 26,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
425,40 Tr USD
Số lượng trung bình
297,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,61 Tr | 79,19% |
Thu nhập ròng | -18,14 Tr | -78,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,78 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,54 Tr | -79,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 282,40 Tr | — |
Tổng nợ | 11,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,14 Tr | -78,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,66 Tr | -89,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,79 Tr | -441,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,81 Tr | 244,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,36 Tr | 185,45% |
Dòng tiền tự do | -8,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38