Trang chủMBNKP • NASDAQ
add
Medallion Bank Fixed to Floating Rate Non Cumulative Perpetual Pref Shs Series F
Giá đóng cửa hôm trước
25,76 $
Mức chênh lệch một ngày
25,77 $ - 25,77 $
Phạm vi một năm
24,10 $ - 26,98 $
Số lượng trung bình
988,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,62 Tr | -18,40% |
Chi phí hoạt động | 12,02 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | -28,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,79 | -12,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,20 Tr | 14,68% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 12,69% |
Tổng nợ | 2,17 T | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | -28,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
134