Trang chủMBLMF • OTCMKTS
add
Mobilum Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 614,21 N | 17,03% |
Thu nhập ròng | -486,00 | -100,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -602,39 N | -15,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,59 N | -97,14% |
Tổng tài sản | 131,54 N | -98,95% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -58,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -847,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 340,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,00 | -100,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,41 N | 92,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,95 N | 320,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,71 N | 101,43% |
Dòng tiền tự do | 92,27 N | 103,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web