Trang chủMATR • TSE
add
Mattr Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 $
Mức chênh lệch một ngày
12,11 $ - 12,46 $
Phạm vi một năm
12,00 $ - 18,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
782,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
255,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,24 Tr | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 39,95 Tr | 8,57% |
Thu nhập ròng | 12,79 Tr | -82,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -82,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -36,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,71 Tr | -30,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,02 Tr | 89,86% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -20,05% |
Tổng nợ | 610,08 Tr | -31,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,79 Tr | -82,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | -81,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,83 Tr | -71,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,66 Tr | 5,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,62 Tr | -154,61% |
Dòng tiền tự do | -70,33 Tr | 79,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.774