Trang chủMATCH • BKK
add
Matching Maximize Solution PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 ฿
Phạm vi một năm
1,00 ฿ - 1,95 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
781,63 Tr THB
Số lượng trung bình
7,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,40 Tr | -22,82% |
Chi phí hoạt động | 31,63 Tr | 32,38% |
Thu nhập ròng | -8,86 Tr | -191,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,58 | -217,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,29 Tr | -73,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,66 Tr | 163,91% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -0,28% |
Tổng nợ | 223,99 Tr | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,86 Tr | -191,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,05 Tr | -32,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,04 Tr | 63,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,90 Tr | -104,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 Tr | 29,45% |
Dòng tiền tự do | 8,34 Tr | 127,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
443