Trang chủMANTA • HEL
add
Mandatum Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 €
Mức chênh lệch một ngày
4,41 € - 4,47 €
Phạm vi một năm
3,83 € - 4,76 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T EUR
Số lượng trung bình
748,23 N
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
7,47%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,10 Tr | -22,78% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | 15,62% |
Thu nhập ròng | 36,40 Tr | -46,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,10 | -30,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,80 Tr | -41,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 11,10% |
Tổng tài sản | 17,95 T | 15,19% |
Tổng nợ | 16,38 T | 17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,40 Tr | -46,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,40 Tr | 128,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -460,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,40 Tr | 400,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,00 Tr | 252,96% |
Dòng tiền tự do | -3,44 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
695