Trang chủMANN • CNSX
add
Manning Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 292,12 N | 33,98% |
Thu nhập ròng | -316,08 N | -17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,04 N | -23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,19 N | -50,62% |
Tổng tài sản | 8,20 Tr | -8,48% |
Tổng nợ | 533,76 N | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,08 N | -17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,35 N | 2,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 N | 97,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,58 N | 44,27% |
Dòng tiền tự do | -53,07 N | 73,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web