Trang chủMAHSING • KLSE
add
Mah Sing Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,12 RM - 1,20 RM
Phạm vi một năm
1,02 RM - 1,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T MYR
Số lượng trung bình
7,81 Tr
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,42 Tr | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 66,91 Tr | 5,58% |
Thu nhập ròng | 60,44 Tr | -6,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | -15,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,61 Tr | 0,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 242,87% |
Tổng tài sản | 7,55 T | 17,71% |
Tổng nợ | 3,58 T | 33,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,44 Tr | -6,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,69 Tr | -5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,05 Tr | 39,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,79 Tr | 328,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 508,33 Tr | 677,55% |
Dòng tiền tự do | 251,09 Tr | 145,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.423