Trang chủMAHESHWARI • NSE
add
Maheshwari Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,99 ₹ - 64,11 ₹
Phạm vi một năm
56,05 ₹ - 81,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T INR
Số lượng trung bình
47,40 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 402,96 Tr | -14,20% |
Thu nhập ròng | 39,88 Tr | 1,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,92 Tr | 9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,11 Tr | -29,58% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 9,94% |
Tổng nợ | 3,92 T | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,88 Tr | 1,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
665