Trang chủM • CNSX
add
Myriad Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | 725,63% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -726,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,61 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 Tr | 936,94% |
Tổng tài sản | 4,64 Tr | 121,42% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 4.428,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -259,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -337,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -726,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | -593,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 817,68 N | 251,44% |
Dòng tiền tự do | -784,32 N | -118,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web