Trang chủM4M • ASX
add
Macro Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,69 Tr | 1.129,88% |
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | -840,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,69 Tr | -1.139,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | 717,66% |
Tổng tài sản | 9,41 Tr | 56,97% |
Tổng nợ | 760,21 N | 27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -177,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -193,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | -840,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,12 N | -41,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,28 N | 407,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | 2.291,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 380,59% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | 574,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2