Trang chủLYN • ASX
add
Lycaon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
949,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -28,03 N | -481,96% |
Chi phí hoạt động | 266,80 N | -57,62% |
Thu nhập ròng | -237,78 N | 61,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 848,21 | -93,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 Tr | 87,92% |
Tổng tài sản | 7,21 Tr | 70,40% |
Tổng nợ | 97,12 N | -70,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,78 N | 61,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,48 N | -7,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,43 N | 45,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 657,15% |
Dòng tiền tự do | -244,70 N | 51,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web