Trang chủLYK • ASX
add
Lykos Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 N | 211,94% |
Chi phí hoạt động | 714,75 N | -65,54% |
Thu nhập ròng | -698,93 N | 61,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,46 N | -134,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -681,93 N | 67,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | 5,40% |
Tổng tài sản | 2,63 Tr | -14,72% |
Tổng nợ | 204,09 N | -23,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -698,93 N | 61,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -511,71 N | 74,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,42 N | -94,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 7.264,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 585,75 N | 203,14% |
Dòng tiền tự do | -325,81 N | 73,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web