Trang chủLWLG • NASDAQ
add
Lightwave Logic Inc
1,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,89 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 5,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,28 Tr USD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 N | — |
Chi phí hoạt động | 5,32 Tr | -1,71% |
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -2,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,13 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,86 Tr | 5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,88 Tr | -12,94% |
Tổng tài sản | 37,24 Tr | -4,78% |
Tổng nợ | 3,76 Tr | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -2,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 Tr | -23,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,43 N | 28,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | -5,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | -31,50% |
Dòng tiền tự do | -3,34 Tr | 5,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33