Trang chủLWCL • OTCMKTS
add
LEWIS CLARK BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
30,05 $
Mức chênh lệch một ngày
30,00 $ - 30,00 $
Phạm vi một năm
20,01 $ - 31,00 $
Số lượng trung bình
204,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 Tr | -14,55% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | 191,00 N | -69,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -63,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,74 Tr | 323,60% |
Tổng tài sản | 392,12 Tr | 8,03% |
Tổng nợ | 361,13 Tr | 8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 N | -69,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web