Trang chủLV1 • ASX
add
Live Verdure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
372,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,09 N | -22,19% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | 242,89% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -419,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -952,60 | -567,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 Tr | -405,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | 554,38% |
Tổng tài sản | 4,59 Tr | 84,18% |
Tổng nợ | 1,95 Tr | 24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 49,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -197,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -340,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -419,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -590,23 N | -3,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -696,13 N | -456,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 108,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,14 N | 25,98% |
Dòng tiền tự do | 2,30 Tr | 2.404,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web