Trang chủLUXOR-B • CPH
add
Investeringsselskabet Luxor A/S
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
760,00 kr - 790,00 kr
Phạm vi một năm
496,00 kr - 790,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
635,25 Tr DKK
Số lượng trung bình
407,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
NDAQ
0,45%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,41 Tr | 39,48% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | 915,00 N | -56,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -69,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,07 Tr | 44,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 314,29% |
Tổng tài sản | 944,32 Tr | -7,62% |
Tổng nợ | 496,49 Tr | -15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 915,00 N | -56,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,73 Tr | -44,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,91 Tr | -404,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,98 Tr | -831,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,16 Tr | -106.656,77% |
Dòng tiền tự do | -5,27 Tr | -146,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
10