Trang chủLUG • TSE
Lundin Gold Inc
34,02 $
13 thg 1, 13:16:21 GMT-5 · CAD · TSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CATrụ sở chính ở CA
Giá đóng cửa hôm trước
33,84 $
Mức chênh lệch một ngày
33,19 $ - 34,46 $
Phạm vi một năm
14,23 $ - 35,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T CAD
Số lượng trung bình
329,18 N
Tỷ số P/E
18,48
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TSE
Điểm khí hậu CDP
C
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
323,09 Tr53,00%
Chi phí hoạt động
49,67 Tr15,83%
Thu nhập ròng
135,72 Tr152,34%
Biên lợi nhuận ròng
42,0164,94%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,78308,91%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
221,81 Tr83,11%
Thuế suất hiệu dụng
28,75%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
225,73 Tr-25,37%
Tổng tài sản
1,36 T-10,07%
Tổng nợ
218,63 Tr-61,23%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,15 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
240,03 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
7,09
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
33,99%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
40,00%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
135,72 Tr152,34%
Tiền từ việc kinh doanh
218,29 Tr81,86%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-36,68 Tr-90,08%
Tiền từ hoạt động tài chính
-193,84 Tr-166,05%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-11,95 Tr-143,47%
Dòng tiền tự do
152,67 Tr96,26%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Nhân viên
1.848
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính