Trang chủLUCE • LON
add
Luceco PLC
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
110,60 GBX - 118,46 GBX
Phạm vi một năm
108,26 GBX - 195,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
188,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
163,29 N
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,80 Tr | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 16,65 Tr | 11,00% |
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 30,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | 20,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 Tr | 33,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | 25,00% |
Tổng tài sản | 202,30 Tr | 10,91% |
Tổng nợ | 111,80 Tr | 14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 30,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | 151,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 Tr | -354,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,45 Tr | 89,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,00 N | 104,76% |
Dòng tiền tự do | 4,34 Tr | 28,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.504