Trang chủLRV • ASX
add
Larvotto Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
262,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,32 N | 118,48% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 57,73% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -63,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,30 N | 25,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | -56,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,03 N | -87,65% |
Tổng tài sản | 15,45 Tr | 185,17% |
Tổng nợ | 6,55 Tr | 2.832,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -63,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -42,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,87 N | 80,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 879,11 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -987,08 N | 28,74% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -41,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web