Trang chủLRS • ASX
add
Latin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,09 N | -9,08% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | -17,14% |
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | 10,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,84 N | 1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | 17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,63 Tr | -55,04% |
Tổng tài sản | 116,48 Tr | 27,93% |
Tổng nợ | 12,84 Tr | 48,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | 10,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -602,12 N | 25,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,87 Tr | -105,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,94 N | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,64 Tr | -256,68% |
Dòng tiền tự do | -15,61 Tr | -127,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web