Trang chủLRQ • WSE
add
Larq SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,92 zł - 2,00 zł
Phạm vi một năm
1,54 zł - 3,02 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
25,39 Tr PLN
Số lượng trung bình
29,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,67 N | 8,60% |
Chi phí hoạt động | -108,27 N | -152,66% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -714,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 N | -666,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,05 N | 423,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,71 N | 77,70% |
Tổng tài sản | 65,88 Tr | 6,49% |
Tổng nợ | 13,13 Tr | 30,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -714,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,24 N | 227,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,24 N | -61,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,48 N | 210,96% |
Dòng tiền tự do | -34,19 N | 80,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
8