Trang chủLRK • WSE
add
Lark.pl SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 zł
Phạm vi một năm
0,15 zł - 0,15 zł
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 Tr | -87,68% |
Chi phí hoạt động | 20,47 Tr | 6.034,20% |
Thu nhập ròng | -17,28 Tr | 82,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -211,64 | -42,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,32 Tr | -201,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | -10,13% |
Tổng tài sản | 82,01 Tr | -37,33% |
Tổng nợ | 95,35 Tr | -24,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,28 Tr | 82,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -775,00 N | -323,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,21 Tr | 3.004,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,54 Tr | -4.634,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,89 Tr | 624,86% |
Dòng tiền tự do | -9,67 Tr | -142,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4