Trang chủLPTH • NASDAQ
add
LightPath Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 $
Mức chênh lệch một ngày
3,04 $ - 3,31 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,15 Tr USD
Số lượng trung bình
510,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,40 Tr | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | 18,39% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,32 | -16,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 2,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -308,81 N | 12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 Tr | -0,84% |
Tổng tài sản | 48,44 Tr | -12,42% |
Tổng nợ | 19,00 Tr | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -249,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,08 N | 83,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 Tr | 1.321,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 800,37 N | 381,29% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -157,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
310