Trang chủLPS • CVE
add
Legend Power Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,34 N | 343,29% |
Chi phí hoạt động | 982,68 N | -2,44% |
Thu nhập ròng | -832,48 N | 14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,03 | 80,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -818,40 N | 14,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,72 N | -90,56% |
Tổng tài sản | 2,80 Tr | -46,41% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 49,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 960,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -832,48 N | 14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -537,76 N | -17,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,24 N | -101,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -569,15 N | -128,68% |
Dòng tiền tự do | -219,98 N | -171,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25