Trang chủLPPS • IDX
add
Lenox Pasifik Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
52,00 Rp - 53,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 113,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
137,18 T IDR
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 T | -54,87% |
Chi phí hoạt động | 327,38 Tr | 2,57% |
Thu nhập ròng | -83,57 T | -360,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 N | -676,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,87 T | 96,71% |
Tổng tài sản | 866,57 T | -14,47% |
Tổng nợ | 135,02 Tr | 78,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,57 T | -360,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | 399,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,89 T | 1.954,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,57 T | 1.461,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2