Trang chủLPGO • STO
add
Lipigon Pharmaceuticals AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,16 kr - 0,17 kr
Phạm vi một năm
0,090 kr - 0,54 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
25,54 Tr SEK
Số lượng trung bình
768,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 9,78% |
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | -38,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,78 Tr | -18,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,74 Tr | -57,43% |
Tổng tài sản | 21,03 Tr | -21,72% |
Tổng nợ | 2,56 Tr | -38,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | -38,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,76 Tr | -210,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,74 Tr | -210,52% |
Dòng tiền tự do | -6,21 Tr | -167,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6