Trang chủLPD • ASX
add
Lepidico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -39,58% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 38,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 42,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | -56,84% |
Tổng tài sản | 102,02 Tr | -4,16% |
Tổng nợ | 13,55 Tr | -3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 38,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 8,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,07 N | 73,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 1.589,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -507,99 N | 83,67% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | 68,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web