Trang chủLOT • ASX
add
Lotus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
401,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,83 Tr | 201,97% |
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -77,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,81 Tr | -201,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,84 Tr | 974,11% |
Tổng tài sản | 297,96 Tr | 94,18% |
Tổng nợ | 46,44 Tr | 20,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -77,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,88 Tr | -360,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,68 Tr | -1.691,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,53 Tr | 22.638,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,36 Tr | 3.232,07% |
Dòng tiền tự do | -12,68 Tr | -519,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
18