Trang chủLOLB • CPH
add
Lollands Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
665,00 kr - 680,00 kr
Phạm vi một năm
535,00 kr - 715,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
664,20 Tr DKK
Số lượng trung bình
427,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,00 Tr | -10,61% |
Chi phí hoạt động | 49,24 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | 17,64 Tr | -42,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,85 | -35,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,50 Tr | 0,29% |
Tổng tài sản | 5,34 T | 5,17% |
Tổng nợ | 4,42 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,64 Tr | -42,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
126