Trang chủLODE • NYSEAMERICAN
add
Comstock Inc
0,53 $
Trước giờ mở cửa:(4,00%)-0,021
0,51 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:42:06 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,89 Tr USD
Số lượng trung bình
10,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,38 N | -26,86% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | -0,62% |
Thu nhập ròng | -14,97 Tr | -221,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 N | -265,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 48,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,96 Tr | -6,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,28 Tr | -10,77% |
Tổng tài sản | 103,69 Tr | 9,56% |
Tổng nợ | 35,62 Tr | 43,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,97 Tr | -221,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 Tr | 15,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | -179,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,23 Tr | 100,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | -32,64% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | 87,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36