Trang chủLOBEF • OTCMKTS
add
Lobe Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0088 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 389,58 N | -79,64% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -105,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -404,97 N | 62,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,23 N | 12,95% |
Tổng tài sản | 258,57 N | -88,76% |
Tổng nợ | 3,37 Tr | 37,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 760,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -105,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,26 N | 97,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,71 N | 1.912,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,24 N | 133,88% |
Dòng tiền tự do | 571,56 N | 196,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web