Trang chủLNZA • NASDAQ
add
Lanzatech Global Inc
1,63 $
Trước giờ mở cửa:(0,30%)-0,0049
1,62 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,49 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,94 Tr | -49,28% |
Chi phí hoạt động | 34,76 Tr | 16,53% |
Thu nhập ròng | -57,43 Tr | -126,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -577,60 | -347,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -138,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,66 Tr | -36,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,86 Tr | -31,28% |
Tổng tài sản | 216,22 Tr | -12,23% |
Tổng nợ | 202,61 Tr | 71,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,43 Tr | -126,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,44 Tr | -17,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,37 Tr | -548,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 Tr | 7.042,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | 90,04% |
Dòng tiền tự do | 807,88 N | 104,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
414