Trang chủLMS • CVE
add
Latin Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 113,25 N | -26,76% |
Thu nhập ròng | -457,16 N | -87,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,99 N | 26,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,60 N | 12,18% |
Tổng tài sản | 5,92 Tr | -4,84% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | 276,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -457,16 N | -87,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,21 N | 71,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,48 N | -44,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,32 N | -431,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,01 N | 15,27% |
Dòng tiền tự do | -199,86 N | 62,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web