Trang chủLKFN • NASDAQ
add
Lakeland Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
66,04 $
Mức chênh lệch một ngày
65,34 $ - 66,42 $
Phạm vi một năm
57,45 $ - 78,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T USD
Số lượng trung bình
109,52 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,13 Tr | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 29,43 Tr | 4,25% |
Thu nhập ròng | 23,34 Tr | -7,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,15 | -6,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | -7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,19 Tr | 9,51% |
Tổng tài sản | 6,65 T | 3,40% |
Tổng nợ | 5,95 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,34 Tr | -7,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,00 Tr | -64,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 Tr | -244,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,23 Tr | 141,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,01 Tr | 245,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
626