Trang chủLIS • CVE
add
Lithium South Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
227,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 975,82 N | -62,58% |
Thu nhập ròng | -908,59 N | 59,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -966,56 N | 62,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -55,15% |
Tổng tài sản | 13,55 Tr | -13,40% |
Tổng nợ | 12,96 N | -94,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -908,59 N | 59,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | 46,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -28,60% |
Dòng tiền tự do | -712,30 N | -154,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web