Trang chủLION • IDX
add
Lion Metal Works Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
850,00 Rp - 1.010,00 Rp
Phạm vi một năm
252,00 Rp - 1.010,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
460,34 T IDR
Số lượng trung bình
343,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,25 T | -60,35% |
Chi phí hoạt động | 21,91 T | -23,04% |
Thu nhập ròng | 3,87 T | -82,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -55,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 T | -80,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,23 T | 7,04% |
Tổng tài sản | 671,07 T | -9,16% |
Tổng nợ | 180,01 T | -26,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 T | -82,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,88 T | -21,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,00 T | 264,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 T | 16,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,16 T | 1.020,88% |
Dòng tiền tự do | 9,63 T | -14,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
739