Trang chủLILA • NASDAQ
add
Liberty Latin America Ltd Class A
Giá đóng cửa hôm trước
6,51 $
Mức chênh lệch một ngày
6,36 $ - 6,50 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 10,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
359,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 713,20 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | -435,80 Tr | -829,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,01 | -854,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,50 Tr | -3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 663,50 Tr | -1,44% |
Tổng tài sản | 12,73 T | -4,36% |
Tổng nợ | 10,96 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,80 Tr | -829,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,50 Tr | -18,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,90 Tr | -43,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,00 Tr | 138,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | 84,89% |
Dòng tiền tự do | 51,54 Tr | -67,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.600