Trang chủLIC • ASX
add
Lifestyle Communities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,63 $
Mức chênh lệch một ngày
8,24 $ - 8,49 $
Phạm vi một năm
7,21 $ - 18,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T AUD
Số lượng trung bình
279,49 N
Tỷ số P/E
18,27
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,31 Tr | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 21,07% |
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | -48,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,48 | -49,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 Tr | -24,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 Tr | 232,12% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 26,87% |
Tổng nợ | 679,88 Tr | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | -48,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,45 Tr | -611,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,47 Tr | -657,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,04 Tr | 654,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 1.139,56% |
Dòng tiền tự do | 5,27 Tr | -8,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
180