Trang chủLGP • ASX
add
Little Green Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
104,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 Tr | 22,74% |
Chi phí hoạt động | 7,23 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -58,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,72 | -29,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -494,50 N | -518,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 Tr | -21,97% |
Tổng tài sản | 83,05 Tr | -10,61% |
Tổng nợ | 10,47 Tr | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -58,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 369,00 N | 140,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,00 N | 68,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,00 N | 88,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,00 N | 97,71% |
Dòng tiền tự do | 321,94 N | 48,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
94