Trang chủLFWD • NASDAQ
add
Lifeward Ltd
1,90 $
Trước giờ mở cửa:(9,23%)-0,17
1,72 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:38:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,14 Tr USD
Số lượng trung bình
392,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,13 Tr | 39,18% |
Chi phí hoạt động | 5,39 Tr | -38,74% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | 59,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,33 | 70,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 Tr | 68,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 Tr | -67,31% |
Tổng tài sản | 45,77 Tr | -33,88% |
Tổng nợ | 11,88 Tr | -31,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | 59,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 Tr | 40,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 Tr | 82,49% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | 56,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
108