Trang chủLFLR • CNSX
add
LaFleur Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 611,15 N | 82,69% |
Thu nhập ròng | -310,65 N | -944,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -580,95 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,88 Tr | — |
Tổng nợ | 4,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -185,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,65 N | -944,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,43 N | -4,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 N | -63,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,98 N | -60,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,45 N | -38,50% |
Dòng tiền tự do | 62,98 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web